Có 2 kết quả:

索賄 suǒ huì ㄙㄨㄛˇ ㄏㄨㄟˋ索贿 suǒ huì ㄙㄨㄛˇ ㄏㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to exact bribes
(2) to solicit bribes
(3) to demand bribes
(4) to extort

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to exact bribes
(2) to solicit bribes
(3) to demand bribes
(4) to extort

Bình luận 0