Có 2 kết quả:
索賄 suǒ huì ㄙㄨㄛˇ ㄏㄨㄟˋ • 索贿 suǒ huì ㄙㄨㄛˇ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to exact bribes
(2) to solicit bribes
(3) to demand bribes
(4) to extort
(2) to solicit bribes
(3) to demand bribes
(4) to extort
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to exact bribes
(2) to solicit bribes
(3) to demand bribes
(4) to extort
(2) to solicit bribes
(3) to demand bribes
(4) to extort
Bình luận 0